Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mặt phải


face; avers; dessus; endroit
Mặt phải đồng tiền
face d'une monnaie
Mặt phải huân chương
avers d'une médaille
Mặt phải vải
dessus d'une étoffe
Mặt trái và mặt phải
l'envers et l'endroit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.